Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Depression


noun
a period during the 1930s when there was a worldwide economic depression and mass unemployment
Syn:
Great Depression
Instance Hypernyms:
historic period, age

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "depression"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.