Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Haggai


noun
1. a Hebrew minor prophet
Syn:
Aggeus
Instance Hypernyms:
prophet
2. an Old Testament book telling the prophecies of Haggai which are concerned mainly with rebuilding the temples after the Babylonian Captivity
Syn:
Aggeus, Book of Haggai
Instance Hypernyms:
book
Part Holonyms:
Prophets, Nebiim, Old Testament


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.