Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Mormon Tabernacle


noun
the Mormon temple
Syn:
Tabernacle
Instance Hypernyms:
temple
Part Holonyms:
Utah, Beehive State, Mormon State, UT


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.