Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Secession


noun
the withdrawal of eleven southern states from the Union in 1860 which precipitated the American Civil War
Instance Hypernyms:
separation

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "secession"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.