Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
abundantly


adverb
in an abundant manner
- they were abundantly supplied with food
- he thanked her profusely
Syn:
copiously, profusely, extravagantly
Derived from adjective:
copious (for: copiously), abundant


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.