Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
aright


adverb
in an accurate manner
- the flower had been correctly depicted by his son
- he guessed right
Syn:
correctly, right
Ant:
wrongly (for: right), incorrectly (for: correctly)
Derived from adjective:
right (for: right)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "aright"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.