Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
back channel


noun
an alternative to the regular channels of communication that is used when agreements must be made secretly (especially in diplomacy or government)
- they negotiated via a back channel
Hypernyms:
channel, communication channel, line


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.