Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bridge partner


noun
one of a pair of bridge players who are on the same side of the game
Hypernyms:
bridge player, hand, collaborator, cooperator, partner, pardner
Hyponyms:
raiser


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.