Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cash surrender value


noun
the amount that the insurance company will pay on a given life insurance policy if the policy is cancelled prior to the death of the insured
Hypernyms:
sum, sum of money, amount, amount of money


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.