Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chasse


I - noun
(ballet) quick gliding steps with one foot always leading
Syn:
sashay
Derivationally related forms:
sashay (for: sashay)
Topics:
ballet, concert dance
Hypernyms:
dance step, step

II - verb
perform a chasse step, in ballet
Syn:
sashay
Derivationally related forms:
sashay (for: sashay)
Hypernyms:
dance
Verb Frames:
- Somebody ----s

Related search result for "chasse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.