Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ciliary


adjective
1. relating to the ciliary body and associated structures of the eye
Pertains to noun:
ciliary body
2. of or relating to cilia projecting from the surface of a cell
Syn:
ciliate, cilial
Pertains to noun:
cilium (for: cilial), cilium (for: ciliate), cilium
Derivationally related forms:
cilium (for: cilial), cilium
3. of or relating to the human eyelash
Syn:
ciliate
Pertains to noun:
cilium (for: ciliate), cilium
Derivationally related forms:
cilium

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ciliary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.