Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
commentate


verb
1. make a commentary on
Derivationally related forms:
commentary, comment, commentator
Hypernyms:
rede, interpret
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s PP
2. serve as a commentator, as in sportscasting
Derivationally related forms:
comment, commentator
Hypernyms:
rede, interpret
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.