Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
compaction


noun
1. an increase in the density of something
Syn:
compression, concretion, densification
Derivationally related forms:
concrete (for: concretion), compact
Hypernyms:
concentration
2. the act of crushing
Syn:
crush, crunch
Derivationally related forms:
compact, crunch (for: crunch), crush (for: crush)
Hypernyms:
compression, compressing
Hyponyms:
grind, mill, pulverization, pulverisation

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "compaction"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.