Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
contriver


noun
a person who makes plans
Syn:
planner, deviser
Derivationally related forms:
devise (for: deviser), contrive, plan (for: planner)
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
Hyponyms:
designer, intriguer, maneuverer, manoeuvrer, schemer,
plotter, strategist, strategian, tactician

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "contriver"
  • Words contain "contriver" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nỏ nang con bé

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.