Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cutin


noun
(biochemistry) a waxy transparent material that occurs in the cuticle of plants and consists of highly polymerized esters of fatty acids
Topics:
biochemistry
Hypernyms:
plant material, plant substance

Related search result for "cutin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.