Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
decker


noun
(often used in combinations) something constructed with multiple levels
- they rode in a double-decker bus
Usage Domain:
combining form
Hypernyms:
artifact, artefact

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "deck"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.