Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
discontinuation


noun
the act of discontinuing or breaking off;
an interruption (temporary or permanent)
Syn:
discontinuance
Ant:
continuation, continuance (for: discontinuance)
Derivationally related forms:
discontinue, discontinue (for: discontinuance)
Hypernyms:
termination, ending, conclusion
Hyponyms:
disfranchisement, disinheritance, phase-out, prorogation, dismount

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.