Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
disequilibrium


noun
loss of equilibrium attributable to an unstable situation in which some forces outweigh others
Ant:
equilibrium
Hypernyms:
situation, state of affairs
Hyponyms:
imbalance, instability, unbalance


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.