Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
erudite


adjective
having or showing profound knowledge (Freq. 3)
- a learned jurist
- an erudite professor
Syn:
learned
Similar to:
scholarly
Derivationally related forms:
learnedness (for: learned), eruditeness

Related search result for "erudite"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.