Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
executing


noun
putting a condemned person to death
Syn:
execution, capital punishment, death penalty
Derivationally related forms:
execute, executioner (for: execution), execute (for: execution)
Hypernyms:
corporal punishment
Hyponyms:
burning, burning at the stake, hanging, electrocution, decapitation,
beheading, crucifixion


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.