Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
extrude


verb
form or shape by forcing through an opening (Freq. 1)
- extrude steel
Syn:
squeeze out
Derivationally related forms:
extrusive, extrusion
Hypernyms:
produce, make, create
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something

Related search result for "extrude"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.