Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fermata


noun
1. a musical notation (over a note or chord or rest) that indicates it is to be prolonged by an unspecified amount
Hypernyms:
musical notation
2. (music) a prolongation of unspecified length on a note or chord or rest
Topics:
music
Hypernyms:
lengthiness, prolongation, continuation, protraction


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.