Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
foreplay


noun
mutual sexual fondling prior to sexual intercourse
Syn:
arousal, stimulation
Hypernyms:
sexual activity, sexual practice, sex, sex activity
Hyponyms:
caressing, cuddling, fondling, hugging, kissing,
necking, petting, smooching, snuggling, feel


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.