Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gauze



noun
1. (medicine) bleached cotton cloth of plain weave used for bandages and dressings
Syn:
gauze bandage
Topics:
medicine, medical specialty
Hypernyms:
cotton
Hyponyms:
petrolatum gauze
Part Holonyms:
bandage, patch, surgical dressing
2. a net of transparent fabric with a loose open weave
Syn:
netting, veiling
Derivationally related forms:
gauzy
Hypernyms:
net, network, mesh, meshing, meshwork
Hyponyms:
cheesecloth, gossamer

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gauze"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.