Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
grail


noun
1. the object of any prolonged endeavor
Hypernyms:
aim, object, objective, target
2. (legend) chalice used by Christ at the Last Supper
Syn:
Holy Grail, Sangraal
Topics:
legend, fable
Instance Hypernyms:
chalice, goblet

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "grail"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.