Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
human death


noun
a death resulting from an accident or a disaster (Freq. 1)
- a decrease in the number of automobile fatalities
Syn:
fatality
Hypernyms:
death, decease, expiry
Hyponyms:
killing, violent death, fatal accident, casualty


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.