Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hysterotomy


noun
surgical incision into the uterus (as in cesarean section)
Hypernyms:
operation, surgery, surgical operation, surgical procedure, surgical process
Part Holonyms:
cesarean delivery, caesarean delivery, caesarian delivery, cesarean section, cesarian section,
caesarean section, caesarian section, C-section, cesarean, cesarian, caesarean,
caesarian, abdominal delivery


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.