Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
iambic


I - noun
a verse line consisting of iambs
Hypernyms:
verse, verse line

II - adjective
of or consisting of iambs
- iambic pentameter
Pertains to noun:
iamb
Topics:
prosody, metrics

Related search result for "iambic"
  • Words pronounced/spelled similarly to "iambic"
    iambic iambus

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.