Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
impoundment


noun
placing private property in the custody of an officer of the law
Syn:
impounding, internment, poundage
Derivationally related forms:
pound (for: poundage), impound (for: impounding), impound
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
seizure
Hyponyms:
drug bust, drugs bust

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "impoundment"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.