Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lightning conductor


noun
a metallic conductor that is attached to a high point and leads to the ground;
protects the building from destruction by lightning
Syn:
lightning rod
Hypernyms:
conductor


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.