Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lunar month


noun
the period between successive new moons (29.531 days)
Syn:
moon, lunation, synodic month
Hypernyms:
month
Part Holonyms:
lunar year


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.