Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
naturalistic


adjective
representing what is real;
not abstract or ideal
- realistic portraiture
- a realistic novel
- in naturalistic colors
- the school of naturalistic writers
Syn:
realistic
Similar to:
representational
Derivationally related forms:
realist (for: realistic), naturalism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.