Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
noisemaker



noun
a device (such as a clapper or bell or horn) used to make a loud noise at a celebration (Freq. 2)
Hypernyms:
device
Hyponyms:
horn, thunderer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.