Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
on-off switch


noun
a hinged switch that can assume either of two positions
Syn:
toggle switch, toggle, on/off switch
Derivationally related forms:
toggle (for: toggle)
Hypernyms:
switch, electric switch, electrical switch
Hyponyms:
DIP switch, dual inline package switch


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.