Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
powderer


noun
someone who applies or scatters powder
Derivationally related forms:
powder
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "powder"
  • Words pronounced/spelled similarly to "powder"
    powder powdery

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.