Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
respiratory tract


noun
the passages through which air enters and leaves the body (Freq. 2)
Syn:
airway
Hypernyms:
tract
Hyponyms:
lower respiratory tract, upper respiratory tract
Part Holonyms:
respiratory system, systema respiratorium


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.