Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
reversionary


adjective
of or relating to or involving a reversion (especially a legal reversion)
- reversionary annuity
- reversionary interest
Pertains to noun:
reversion
Derivationally related forms:
reversion
Topics:
law, jurisprudence


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.