Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
salt mine


noun
1. a mine where salt is dug
Hypernyms:
mine
2. a job involving drudgery and confinement
Syn:
treadmill
Hypernyms:
occupation, business, job, line of work, line


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.