Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
scute


noun
large bony or horny plate as on an armadillo or turtle or the underside of a snake
Hypernyms:
protective covering
Hyponyms:
carapace, shell, cuticle, shield

Related search result for "scute"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.