Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
seeded player


noun
one of the outstanding players in a tournament
Syn:
seed
Derivationally related forms:
seed (for: seed)
Hypernyms:
player, participant


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.