Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
set-back


noun
structure where a wall or building narrows abruptly
Syn:
setoff, offset
Derivationally related forms:
offset (for: offset)
Hypernyms:
structure, construction

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "set-back"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.