Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
simple absence


noun
an absence seizure without other complications;
followed by 3-per-sec brainwave spikes
Syn:
pure absence
Hypernyms:
absence, absence seizure


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.