Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
standing room


noun
room for passengers or spectators to stand
- there was standing room for thousands more people
Hypernyms:
room, way, elbow room
Part Holonyms:
theater, theatre, house, stadium, bowl,
arena, sports stadium


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.