Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
yardstick



noun
1. a measure or standard used for comparison (Freq. 1)
- on what kind of yardstick is he basing his judgment?
Hypernyms:
standard, criterion, measure, touchstone
2. a ruler or tape that is three feet long
Syn:
yard measure
Hypernyms:
rule, ruler


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.