Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
card player


noun
someone who plays (or knows how to play) card games
Hypernyms:
player, participant
Hyponyms:
bridge player, hand, cardholder, cardsharp, card sharp,
cardsharper, card sharper, sharper, sharpie, sharpy, card shark,
dealer, eldest hand, elder hand, shuffler
Instance Hyponyms:
Culbertson, Ely Culbertson, Hoyle, Edmond Hoyle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.