Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
contour line


noun
a line drawn on a map connecting points of equal height
Syn:
contour
Derivationally related forms:
contour (for: contour)
Hypernyms:
isometric line, isometric
Hyponyms:
thalweg


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.