Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
coronary artery


noun
the artery that branches from the aorta to supply blood to the heart (Freq. 2)
Syn:
arteria coronaria
Hypernyms:
artery, arteria, arterial blood vessel
Hyponyms:
atrial artery, right coronary artery, left coronary artery
Part Holonyms:
heart, pump, ticker


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.