Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cup of tea


noun
an activity that you like or at which you are superior (Freq. 1)
- chemistry is not my cup of tea
- his bag now is learning to play golf
- marriage was scarcely his dish
Syn:
bag, dish
Hypernyms:
activity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.