Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
magnetic flux


noun
1. a measure of the strength of a magnetic field over a given area
Hypernyms:
magnetization, magnetisation
Hyponyms:
flux unit, magnetic flux unit
2. the lines of force surrounding a permanent magnet or a moving charged particle
Syn:
magnetic field, flux
Hypernyms:
field, field of force, force field
Hyponyms:
magnetosphere, solar magnetic field


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.