Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Messiah


noun
1. Jesus Christ;
considered by Christians to be the promised deliverer
Derivationally related forms:
messianic, messiahship
Instance Hypernyms:
Son, Word, Logos
2. the awaited king of the Jews;
the promised and expected deliverer of the Jewish people
Derivationally related forms:
messianic, messiahship
Instance Hypernyms:
king, male monarch, Rex
3. an oratorio composed by Handel in 1742
Instance Hypernyms:
cantata, oratorio

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "messiah"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.